Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 72 日 nhật [9, 13] U+6687
暇 hạ
xia2, xia4
  1. (Tính) Nhàn rỗi. ◎Như: hạ nhật ngày rảnh.
  2. (Danh) Lúc vô sự, sự rảnh rỗi. ◎Như: vô hạ cập thử không rỗi đâu lo tới sự ấy.

休暇 hưu hạ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.