Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 73 曰 viết [7, 11] U+66FD
曽 tằng
ceng1
  1. Một dạng của chữ tằng .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.