Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 75 木 mộc [5, 9] U+67D1
柑 cam
gan1, qian2
  1. Cây cam.
  2. Cùng nghĩa với chữ .

乳柑 nhũ cam


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.