Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 75 木 mộc [8, 12] U+68CB
棋 kì, kí
qi2, ji1
  1. Cờ, một thứ trò chơi, hai bên bày quân đánh nhau. ◎Như: thế đánh trận, ngày xưa gọi là tượng kì hí .
  2. Một âm là . Cỗi rễ.

琴棋詩畫 cầm kì thi họa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.