Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 76 欠 khiếm [7, 11] U+6B37
欷 hi
xi1
  1. (Động) Thở than, sụt sùi. ◎Như: hư hi sùi sụt, hi hu thở than.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.