Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
注射


注射 chú xạ
  1. Bắn nước ra.
  2. (Y) Tiêm.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.