Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [7, 10] U+6D89
涉 thiệp
she4, die2
  1. (Động) Lội, qua sông. ◎Như: thiệp giang qua sông, bạt thiệp lặn lội.
  2. (Động) Đến, trải qua, kinh lịch. ◎Như: thiệp thế trải việc đời.
  3. (Động) Liên quan, dính líu. ◎Như: giao thiệp liên hệ qua lại, can thiệp can dự, dính vào, thiệp hiềm có hiềm nghi.
  4. (Động) Động, cầm. ◎Như: thiệp bút cầm bút.

交涉 giao thiệp
干涉 can thiệp
歴涉 lịch thiệp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.