Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
炮兵


炮兵 pháo binh
  1. Lính sử dụng súng lớn bắn xa.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.