Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 94 犬 khuyển [10, 13] U+733E
猾 hoạt
hua2
  1. Làm loạn.
  2. Giảo hoạt. ◎Như: giảo hoạt gian trá, nhiều mưu kế lừa người.

狡猾 giảo hoạt
大猾 đại hoạt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.