Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 96 玉 ngọc [10, 15] U+7469
瑩 oánh
莹 ying2, ying3
  1. (Danh) Một thứ đá đẹp.
  2. (Tính) Trong suốt. ◇Cao Bá Quát : Thiên sắc oánh pha li (Bồn liên thi đáp Di Xuân ) Trời trong như pha lê.
  3. (Động) Mài giũa, sửa sang.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.