Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 104 疒 nạch [5, 10] U+75C7
症 chứng
zheng4, zheng1
  1. (Danh) Bệnh, chứng. ◎Như: đối chứng hạ dược tùy bệnh cho thuốc.
  2. Giản thể của chữ .

急症 cấp chứng
病症 bệnh chứng
症狀 chứng trạng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.