Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 104 疒 nạch [6, 11] U+75CD
痍 di
yi2
  1. (Danh) Đau, vết thương. ◎Như: sang di đau loét, ngoài da nhân bị thương mà vỡ loét.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.