Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
盤費


盤費 bàn phí
  1. Tiền tiêu dùng phí tổn lúc đi đường.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.