Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 109 目 mục [4, 9] U+7709
眉 mi
mei2
  1. (Danh) Mày, lông mày. ◎Như: trứu mi cau mày, mi hoa nhãn tiếu mặt mày hớn hở.
  2. (Danh) Mép, lề. ◎Như: thư mi lề trang sách.
  3. (Danh) Họ Mi.

巾幗鬚眉 cân quắc tu mi
眉山 mi sơn
齊眉 tề mi
舉案齊眉 cử án tề mi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.