Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 110 矛 mâu [0, 5] U+77DB
矛 mâu
mao2
  1. Cái giáo, một thứ đồ binh cán dài có mũi nhọn.
  2. Nói năng tự trái ngược nhau gọi là mâu thuẫn .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.