Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 112 石 thạch [9, 14] U+78A7
碧 bích
bi4
  1. (Danh) Ngọc bích (màu xanh lục).
  2. (Tính) Xanh, xanh biếc. ◎Như: xuân thảo bích sắc sắc cỏ xuân xanh biếc. ◇Bạch Cư Dị : Thục giang thủy bích Thục san thanh, Thánh chủ triêu triêu mộ mộ tình , (Trường hận ca ) Nước sông Thục biếc, núi Thục xanh, Tình quân vương khắc khoải sớm chiều.

碧溝 bích câu
碧溝奇遇 bích câu kì ngộ
碧漢 bích hán
碧玉 bích ngọc
碧空 bích không
碧落 bích lạc
碧虛 bích hư
碧血 bích huyết
碧霄 bích tiêu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.