Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 115 禾 hòa [0, 5] U+79BE
禾 hòa
he2
  1. (Danh) Lúa, thóc. ◇Thi Kinh : Thập nguyệt nạp hòa giá (Bân phong , Thất nguyệt ) Tháng mười thu vào thóc lúa.
  2. (Danh) Họ Hòa.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.