Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
秉公


秉公 bỉnh công
  1. Giữ theo tiêu chuẩn công chính và công bình.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.