Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 116 穴 huyệt [9, 14] U+7AAA
窪 oa
洼 wa1
  1. (Danh) Chỗ trũng.
  2. (Tính) Trũng, lõm. ◇Tân Đường Thư : Phù Nam, tại Nhật Nam chi nam thất thiên lí, địa ti oa , , (Phù Nam truyện ) Phù Nam, ở phía nam Nhật Nam bảy ngàn dặm, đất thấp trũng.
  3. (Phó) Sâu.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.