Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 119 米 mễ [12, 18] U+7CE7
糧 lương
粮 liang2
  1. (Danh) Thức ăn thuộc loại ngũ cốc, lương ăn. ◎Như: can lương lương khô.
  2. (Danh) Nay gọi các vật dùng trong quân là lương.
  3. (Danh) Thuế ruộng. Tục viết là . ◎Như: nạp lương thu thuế ruộng.

兵糧 binh lương
押糧 áp lương
給糧 cấp lương
口糧 khẩu lương


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.