Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 120 糸 mịch [10, 16] U+7E1E
縞 cảo
缟 gao3
  1. (Danh) The, lụa mộc, đồ dệt trắng.
  2. (Tính) Trắng. ◎Như: cảo tố tơ trắng.

縞素 cảo tố
縞衣 cảo y


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.