Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
罷兵


罷兵 bãi binh
  1. Bỏ binh đội đi, không đánh nhau nữa.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.