Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
肝火


肝火 can hỏa
  1. Hỏa tính vì can khí xung lên. Chỉ tiếng phát giận.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.