Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
胞子蟲


胞子蟲 bào tử trùng
  1. (Y) Một loại nguyên sinh đông vật, hình trứng hoặc dài, ngoài có màng mỏng, kí sinh động vật gây bệnh như trùng sốt rét chẳng hạn.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.