Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 130 肉 nhục [10, 14] U+8180
膀 bàng
bang3, bang4, pang1, pang2, pang3
  1. Bàng quang bong bóng, bọng đái.
  2. Tục gọi bắp vai là kiên bàng .

膀胱 bàng quang
膀胱炎 bàng quang viêm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.