Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
膏粱子弟


膏粱子弟 cao lương tử đệ
  1. Con em nhà giàu, nhà quan. Ăn no ở không, chẳng phải lo lắng việc đời. Cũng viết cao lương chi tử .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.