Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
與件


與件 dữ kiện
  1. (Hán: dữ: cho; kiện: sự vật) Điều cho biết để dựa vào đó mà giải bài toán: Bài toán thiếu dữ kiện thì làm sao được
  2. Điều dựa vào để lập luận, để nghiên cứu: Những dữ kiện khoa học.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.