Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
舊朝


舊朝 cựu triều
  1. Đời vua cũ. Đời trước.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.