Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [4, 8] U+82AE
芮 nhuế
rui4, ruo4
  1. Nhỏ xíu.
  2. Bến sông.
  3. Tên một nước đời xưa.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.