Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
苟且


苟且 cẩu thả
  1. Không giữ đúng phép.
  2. Tạm bợ.
  3. Không cẩn thận.
  4. ☆Tương tự: tùy tiện 便.
  5. ★Tương phản: nghiêm túc .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.