Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [13, 17] U+8591
薑 khương
jiang1
  1. Cây gừng.
  2. Họ Khương.

乾薑 can khương


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.