Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 142 虫 trùng [9, 15] U+876E
蝮 phúc
fu4
  1. (Danh) Một thứ rắn độc. ◎Như: phúc xà rắn hổ mang.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.