Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
表記


表記 biểu kí
  1. Dấu hiệu để ghi nhận. Cũng như kí hiệu .
  2. Vật làm tin.
  3. Tên một thể văn, gồm biểu .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.