Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 145 衣 y [8, 14] U+88F3
裳 thường
chang2, shang2
  1. (Danh) Xiêm, váy, quần. Tức là quần tử .

霓裳 nghê thường


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.