Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 149 言 ngôn [5, 12] U+8A5B
詛 trớ
诅 zu3
  1. Nguyền rủa. ◎Như: trớ chú rủa, chửi rủa.

詛咒 trớ chú


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.