Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 149 言 ngôn [10, 7] U+8B20
謠 dao
谣 yao2
  1. (Danh) Bài hát lưu hành trong dân gian. ◎Như: dân dao , ca dao , phong dao , đồng dao .
  2. (Tính) Bịa đặt, không có căn cứ. ◎Như: dao ngôn lời nói bịa đặt.
  3. Cũng viết là .

歌謠 ca dao


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.