Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
警兵


警兵 cảnh binh
  1. Lính gìn giữ an ninh.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.