Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 157 足 túc [10, 17] U+8E4C
蹌 thương
跄 qiang1, qiang4
  1. Động, dáng đi. ◎Như: thương thương tề tề uy nghi chững chạc.

踉踉蹌蹌 lượng lượng thương thương


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.