Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
近郊


近郊 cận giao
  1. Khu vực không xa chung quanh thành thị lắm.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.