Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
金字塔


金字塔 kim tự tháp
  1. Cái tháp nhọn hình chữ kim .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.