Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
閉氣


閉氣 bế khí
  1. Cố ý ngưng thở.
  2. Tắt hơi, chết.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.