Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 169 門 môn [5, 13] U+959F
閟 bí
bi4
  1. Giấu kín. ◎Như: bí cung .
  2. Đóng cửa.
  3. Cẩn thận.
  4. Sâu xa.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.