Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
隱忍


隱忍 ẩn nhẫn
  1. Giấu kín lòng riêng của mình mà gắng nhịn.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.