Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
震動


震動 chấn động
  1. Vang động.
  2. Dao động mạnh.
  3. Trong lòng lay động.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.