Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 177 革 cách [9, 18] U+97AD
鞭 tiên
bian1
  1. Hình roi. Một thứ dùng trong hình pháp để đánh người.
  2. Cái roi trun, cái roi đánh ngựa.
  3. Một thứ đồ binh rèn bằng sắt gọi là thiết tiên .

皮鞭 bì tiên
蒲鞭 bồ tiên


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.