Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
高臥


高臥 cao ngọa
  1. Nằm ở chỗ cao, nhàn thích. Ngb Chỉ người ở ẩn, không nhận quan chức.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.