Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
名筆


名筆 danh bút
  1. Chữ viết đẹp, người viết chữ đẹp nổi tiếng. ☆Tương tự: hảo bút .
  2. Áng văn hay nổi tiếng. ☆Tương tự: giai tác , danh tác .
  3. Nhà văn có tiếng. ☆Tương tự: danh gia .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.