 | [áp đặt] |
| |  | to impose |
| |  | áp đặt một chính thể cho một lãnh thổ tự trị |
| | To impose a regime on an autonomous territory |
| |  | áp đặt những sự hạn chế đối với mậu dịch |
| | To impose limitations on trade |
| |  | áp đặt ý chí / quan điểm buộc cấp dưới phải chấp nhận |
| | To impose one's will/viewpoint on one's inferiors |
| |  | áp đặt chủ nghĩa thực dân mới |
| | To impose neocolonialism |