 | [áp dụng] |
| |  | to apply; to put into practice |
| |  | áp dụng biện pháp thích hợp để kiềm chế lạm phát |
| | To apply appropriate measures to check inflation |
| |  | áp dụng một lý thuyết |
| | To put a theory into practice |
| |  | Các quy định này không áp dụng cho người nước ngoài sinh sống hoặc làm việc tại Việt Nam |
| | These regulations don't apply to foreigners living or working in Vietnam |
| |  | áp dụng sáng tạo vào hoàn cảnh thực tế của Việt Nam |
| | Creative application in Vietnam practical conditions |
| |  | Luật pháp áp dụng cho tất cả chúng ta |
| | The law applies to all of us |