âm mưu
danh từ & động từ
Plot, scheme
 | [âm mưu] | | |  | plot; scheme; conspiracy | | |  | Đập tan một âm mưu lật đổ chính quyền nhân dân | | | To crush a plot to overthrow the people's power | | |  | Ngấm ngầm âm mưu | | | To hatch a conspiracy | | |  | Nhóm âm mưu | | | Group of intriguers | | |  | Âm mưu đen tối | | | Jiggery-pokery |
|
|